Đọc nhanh: 淮南方 (hoài na phương). Ý nghĩa là: Hoài Nam phương (phương thuốc thất truyền nổi tiếng).
✪ 1. Hoài Nam phương (phương thuốc thất truyền nổi tiếng)
失传医药著作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淮南方
- 南方 到底 是 南方
- Phương nam vẫn là phương nam.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 他家 是从 南方 搬来 的
- Nhà anh ấy chuyển đến từ miền nam.
- 他们 全 不是 南方人
- Họ đều không phải người miền Nam.
- 他 姓 招 , 来自 南方
- Anh ấy họ Chiêu, đến từ miền Nam.
- 南方 的 菜 很 辣
- Món ăn miền Nam rất cay.
- 南方 是 大海
- Hướng nam là biển.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
方›
淮›