Đọc nhanh: 南投市 (na đầu thị). Ý nghĩa là: Thành phố Nantou ở miền trung Đài Loan, thủ phủ của hạt Nantou.
✪ 1. Thành phố Nantou ở miền trung Đài Loan, thủ phủ của hạt Nantou
Nantou city in central Taiwan, capital of Nantou county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南投市
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
- 他 在 股市 中 投机 , 赚 了 很多 钱
- Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.
- 投资者 期待 市场 反弹
- Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.
- 投资 股市 有 一定 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán có một số rủi ro nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
市›
投›