Đọc nhanh: 南寒带 (na hàn đới). Ý nghĩa là: nam hàn đới.
南寒带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nam hàn đới
南半球的寒带, 在南极与南极圈之间参看〖寒带〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南寒带
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 高寒 地带
- dải đất cao mà rét
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 江南一带 雨量 充足
- vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.
- 快 放寒假 了 , 我 想 去 云南 玩
- Kỳ nghỉ đông sắp đến rồi, tôi muốn đi Vân Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
寒›
带›