Đọc nhanh: 南胡 (na hồ). Ý nghĩa là: đàn nhị; đàn hồ.
南胡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn nhị; đàn hồ
二胡 (乐器) ,因原先流行在南方得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南胡
- 胡志明 是 越南 第一任 主席
- Hồ Chí Minh là chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 胡志明 是 越南 的 伟大领袖
- Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.
- 胡志明 是 越南 民族 的 伟大领袖
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
胡›