Đọc nhanh: 南韩 (na hàn). Ý nghĩa là: Nam Triều Tiên; Nam Hàn; Đại Hàn dân quốc; Hàn Quốc; South Korea; Republic of Korea.
✪ 1. Nam Triều Tiên; Nam Hàn; Đại Hàn dân quốc; Hàn Quốc; South Korea; Republic of Korea
韩国亚洲东部一国家,位于朝鲜半岛的南端它曾是朝鲜古国的一部分,朝鲜战争 (1950-1953年) 结束后,从朝鲜分离出来汉城为其 首都和最大城市人口48,289,037 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南韩
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
韩›