Đọc nhanh: 南天竹 (na thiên trúc). Ý nghĩa là: trúc Nam Thiên.
✪ 1. trúc Nam Thiên
常绿灌木,羽状复叶, 小叶披针形, 花小,白色,圆锥花序果实球形, 白色,淡红色或紫色根、茎、果实均入药,根茎有清热、通经作用,果实有止咳、平喘作用也叫天竹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南天竹
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 明天 的 越南 会 让 我们 骄傲
- Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 南瓜 是 秋天 的 常见 蔬菜
- Bí ngô là rau củ thường thấy vào mùa thu.
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
天›
⺮›
竹›