Đọc nhanh: 北卡罗来纳州 (bắc ca la lai nạp châu). Ý nghĩa là: Bắc Carolina, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 北卡罗来纳州的警察局 Sở cảnh sát bắc carolina
✪ 1. Bắc Carolina, tiểu bang Hoa Kỳ
North Carolina, US state
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北卡罗来纳州
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 兰州 向来 是 西北 交通 的 要冲
- Lan Châu xưa nay là nơi xung yếu về giao thông của khu vực Tây Bắc.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
卡›
州›
来›
纳›
罗›