Đọc nhanh: 南化乡 (na hoá hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Nam Hoa thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Nam Hoa thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Nanhua township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南化乡
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 他 热爱 家乡 的 文化
- Anh ấy yêu thích văn hóa quê hương.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 越南 文化
- văn hoá Việt Nam
- 我 对 越南 的 几个 风俗 很 有趣 , 我 很 想 去 越南 了解 当地 文化
- Tôi thấy hứng thú với một số phong tục ở Việt Nam, tôi thực sự muốn đến Việt Nam để tìm hiểu về văn hóa nơi đây。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
化›
南›