Đọc nhanh: 南京航空航天大学 (na kinh hàng không hàng thiên đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hàng không Vũ trụ Nam Kinh (NUAA).
✪ 1. Đại học Hàng không Vũ trụ Nam Kinh (NUAA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南京航空航天大学
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 大家 瞩目 天空
- Mọi người chăm chú nhìn bầu trời.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
南›
大›
天›
学›
空›
航›