Đọc nhanh: 南京农业大学 (na kinh nông nghiệp đại học). Ý nghĩa là: Đại học Nông nghiệp Nam Kinh.
✪ 1. Đại học Nông nghiệp Nam Kinh
Nanjing Agricultural University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南京农业大学
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 我 毕业 于 北京大学
- Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.
- 大学 毕业生
- sinh viên tốt nghiệp đại học
- 他 毕业 于 体育 大学
- Anh ấy tốt nghiệp ở đại học thể dục.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
京›
农›
南›
大›
学›