Đọc nhanh: 昆明理工大学 (côn minh lí công đại học). Ý nghĩa là: Đại học Bách khoa Côn Minh.
昆明理工大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Bách khoa Côn Minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆明理工大学
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
- 大伙 凑拢 一点 , 商量一下 明天 的 工作
- mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 王老师 在 大学 工作
- Thầy giáo Vương dạy học ở trường đại học.
- 杰克 打算 勤工俭学 读完 大学
- Jack plans to work part-time and study frugally to complete college.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 大家 明确分工 , 各有 专责
- mọi người phân công rõ ràng, người nào có trách nhiệm của người ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
工›
昆›
明›
理›