Đọc nhanh: 南京条约 (na kinh điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Nam Kinh (1842) kết thúc cuộc Chiến tranh nha phiến lần thứ nhất giữa nhà Thanh, Trung Quốc và Anh.
南京条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước Nam Kinh (1842) kết thúc cuộc Chiến tranh nha phiến lần thứ nhất giữa nhà Thanh, Trung Quốc và Anh
Treaty of Nanjing (1842) that concluded the First Opium War between Qing China and Britain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南京条约
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 回 北京 途中 , 在 南京 小作 勾留
- trên đường về Bắc Kinh, tạm nghỉ chân ở Nam Kinh.
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
南›
条›
约›