Đọc nhanh: 单身公寓里 (đơn thân công ngụ lí). Ý nghĩa là: chung cư mini.
单身公寓里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung cư mini
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单身公寓里
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 旧 小说 里 把 包公 描写 成 正义 的 化身
- tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 她 住 在 一个 高档 公寓 里
- Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.
- 我 住 在 新 的 公寓楼 里
- Tôi sống trong một chung cư mới.
- 她 在 公司 里 的 身份 很 高
- Địa vị của cô ấy trong công ty rất cao.
- 在 大城市 里 , 单身 是 一个 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
单›
寓›
身›
里›