单行本 dānxíngběn
volume volume

Từ hán việt: 【đơn hành bổn】

Đọc nhanh: 单行本 (đơn hành bổn). Ý nghĩa là: bản in lẻ; in thành tập riêng; bản riêng. Ví dụ : - 印行单行本。 ấn hành bản in riêng.

Ý Nghĩa của "单行本" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单行本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản in lẻ; in thành tập riêng; bản riêng

从报刊上或从成套成部的书里抽出来单独印行的著作; 在报刊上分期发表后经整理、汇集而印行的著作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 印行 yìnxíng 单行本 dānxíngběn

    - ấn hành bản in riêng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单行本

  • volume volume

    - 单行本 dānxíngběn

    - bản in lẻ; bản in thêm riêng

  • volume volume

    - 印行 yìnxíng 单行本 dānxíngběn

    - ấn hành bản in riêng.

  • volume volume

    - qǐng jiāng 银行 yínháng 汇付 huìfù 底单 dǐdān 复印件 fùyìnjiàn 一份 yīfèn wǎng 本校 běnxiào

    - Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì zài gàn 说话 shuōhuà 根本 gēnběn méi 行动 xíngdòng

    - Anh ấy chỉ nói suông, chẳng hề hành động gì.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 本身 běnshēn hěn 简单 jiǎndān

    - Bản thân sự việc rất đơn giản.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 单独 dāndú gēn 告别 gàobié 怎样 zěnyàng 都行 dōuxíng

    - Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 单独 dāndú 行动 xíngdòng

    - Bạn có thể hành động một mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao