Đọc nhanh: 单姓 (đơn tính). Ý nghĩa là: họ đơn; họ một từ; họ một chữ; họ.
单姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ đơn; họ một từ; họ một chữ; họ
只有一个字的姓,如张、王、刘、李等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单姓
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 饥寒交迫 , 百姓 苦难
- Đói rét cùng cực, dân chúng khổ sở.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 他 姓 单
- Anh ấy họ Thiện.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
姓›