Đọc nhanh: 单细胞生物 (đơn tế bào sinh vật). Ý nghĩa là: sinh vật đơn bào.
单细胞生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật đơn bào
single-celled organism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单细胞生物
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 食物 腐败 会 产生 细菌
- Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
物›
生›
细›
胞›