南方澳渔港 nánfāng ào yúgǎng
volume volume

Từ hán việt: 【na phương áo ngư cảng】

Đọc nhanh: 南方澳渔港 (na phương áo ngư cảng). Ý nghĩa là: Cảng Nanfang-ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "南方澳渔港" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cảng Nanfang-ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan

Nanfang-ao Port in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2 lán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南方澳渔港

  • volume volume

    - 南方 nánfāng 到底 dàodǐ shì 南方 nánfāng

    - Phương nam vẫn là phương nam.

  • volume volume

    - 南方 nánfāng 古猿 gǔyuán 应该 yīnggāi zài 那里 nàlǐ 展览 zhǎnlǎn de

    - Australopithecus không nên có trong màn hình đó.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 是从 shìcóng 南方 nánfāng 搬来 bānlái de

    - Nhà anh ấy chuyển đến từ miền nam.

  • volume volume

    - 他们 tāmen quán 不是 búshì 南方人 nánfāngrén

    - Họ đều không phải người miền Nam.

  • volume volume

    - xìng zhāo 来自 láizì 南方 nánfāng

    - Anh ấy họ Chiêu, đến từ miền Nam.

  • volume volume

    - zhè 地方 dìfāng yóu 原来 yuánlái de 渔港 yúgǎng 发展 fāzhǎn chéng 一个 yígè 繁荣 fánróng de 旅游胜地 lǚyóushèngdì

    - Nơi này đã phát triển từ một cảng cá ban đầu thành một điểm du lịch thịnh vượng.

  • volume volume

    - 南方 nánfāng de 水果 shuǐguǒ hěn 新鲜 xīnxiān

    - Trái cây miền Nam rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 引进 yǐnjìn de 资产重组 zīchǎnchóngzǔ 方为 fāngwèi 天润置 tiānrùnzhì 湖南 húnán 湘晖 xiānghuī

    - Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBK (水竹月大)
    • Bảng mã:U+6FB3
    • Tần suất sử dụng:Cao