Đọc nhanh: 肉毒素 (nhụ độc tố). Ý nghĩa là: XR (độc tố botulinum), độc tố thực vật.
肉毒素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. XR (độc tố botulinum)
XR (Botulinum toxin)
✪ 2. độc tố thực vật
botulinal toxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉毒素
- 她 宁可 吃素 , 也 不吃 肉
- Cô ấy thà ăn chay chứ không ăn thịt.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 她 只 吃素 , 不吃 肉
- Cô ấy chỉ ăn chay, không ăn thịt.
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 毒素 已 扩散 到 全身
- độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
素›
⺼›
肉›