Đọc nhanh: 简单程序 (giản đơn trình tự). Ý nghĩa là: Trình tự đơn giản.
简单程序 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình tự đơn giản
都市小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简单程序
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 缴费 过程 非常简单
- Quá trình nộp phí rất đơn giản.
- 办手续 的 过程 很 简单
- Quá trình làm thủ tục rất đơn giản.
- 今天 的 中餐 很 简单
- Bữa trưa hôm nay rất đơn giản.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
序›
程›
简›