Đọc nhanh: 单程票 (đơn trình phiếu). Ý nghĩa là: Vé một lượt.
单程票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vé một lượt
单程票:网络小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单程票
- 单程 车票
- vé một lượt
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 对 账单 与 发票 对比
- Đối chiếu hóa đơn với phiếu thanh toán.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 办手续 的 过程 很 简单
- Quá trình làm thủ tục rất đơn giản.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
票›
程›