单程票 dānchéng piào
volume volume

Từ hán việt: 【đơn trình phiếu】

Đọc nhanh: 单程票 (đơn trình phiếu). Ý nghĩa là: Vé một lượt.

Ý Nghĩa của "单程票" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

单程票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vé một lượt

单程票:网络小说

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单程票

  • volume volume

    - 单程 dānchéng 车票 chēpiào

    - vé một lượt

  • volume volume

    - 预购 yùgòu 返程 fǎnchéng 机票 jīpiào

    - Đặt mua vé máy bay chuyến về.

  • volume volume

    - 施工单位 shīgōngdānwèi 签发 qiānfā 工程 gōngchéng 任务 rènwù dān

    - đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò zhè 道菜 dàocài de 过程 guòchéng hěn 简单 jiǎndān

    - Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.

  • volume volume

    - duì 账单 zhàngdān 发票 fāpiào 对比 duìbǐ

    - Đối chiếu hóa đơn với phiếu thanh toán.

  • volume volume

    - qǐng jiāng de 帐单 zhàngdān de 总钱数 zǒngqiánshù yòng 支票 zhīpiào 汇寄 huìjì 过来 guòlái

    - Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.

  • volume volume

    - 办手续 bànshǒuxù de 过程 guòchéng hěn 简单 jiǎndān

    - Quá trình làm thủ tục rất đơn giản.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zuò 什么 shénme lái 创立 chuànglì 经营 jīngyíng de 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī ér 使 shǐ 这个 zhègè 过程 guòchéng 简单 jiǎndān

    - Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao