Đọc nhanh: 单柄大酒杯 (đơn bính đại tửu bôi). Ý nghĩa là: Cốc vại; Ca.
单柄大酒杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cốc vại; Ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单柄大酒杯
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 他 的 失误 成 了 大家 的 笑柄
- Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 单于 统治 着 北方 大地
- Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.
- 你 有 在 大学 的 成绩单 吗 ?
- Bạn có bảng điểm từ trường đại học không?
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
大›
杯›
柄›
酒›