Đọc nhanh: 大酒杯 (đại tửu bôi). Ý nghĩa là: Cốc vại, ly uống rượu lớn; chén tống.
大酒杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cốc vại, ly uống rượu lớn; chén tống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大酒杯
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 你 都 长大 了 , 尝一尝 酒吧
- Bạn đã lớn rồi, thử uống rượu đi.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 咱们 干 了 这 杯酒
- Chúng ta uống cạn ly rượu này.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
- 喝 了 一杯 啤酒 , 真 惬意 啊 !
- Uống một cốc bia thật là thoải mái quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
杯›
酒›