Đọc nhanh: 单幅 (đơn bức). Ý nghĩa là: Khổ (vải) đơn.
单幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khổ (vải) đơn
清·袁枚《新齐谐·随园琐记》:“白面小童跪床下,持一单幅,上书‘家政条条,人口寥寥’八字。”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单幅
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 预算 大幅度 被 砍
- Ngân sách bị cắt giảm mạnh.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
幅›