Đọc nhanh: 单峰驼 (đơn phong đà). Ý nghĩa là: Lạc đà một bướu.
单峰驼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạc đà một bướu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单峰驼
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 单峰骆驼
- Lạc đà một bướu.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 一峰 骆驼
- Một con lạc đà.
- 骆驼峰 储存 着 能量
- Bướu lạc đà chứa năng lượng.
- 骆驼 的 背上 有 驼峰
- Lạc đà có một cái bướu trên lưng.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
峰›
驼›