Đọc nhanh: 单源论 (đơn nguyên luận). Ý nghĩa là: lý thuyết về nguồn gốc duy nhất (của loài người).
单源论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết về nguồn gốc duy nhất (của loài người)
theory of single origin (of mankind)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单源论
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
源›
论›