Đọc nhanh: 骆驼绒 (lạc đà nhung). Ý nghĩa là: vải nhung lạc đà.
骆驼绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải nhung lạc đà
呢绒的一种, 背面用棉纱织成, 正面用粗纺毛纱织成一层细密而蓬松的毛绒, 多用来做衣帽的里子也叫驼绒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骆驼绒
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 单峰骆驼
- Lạc đà một bướu.
- 你 可以 骑骆驼 穿越 沙漠
- Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.
- 骆驼 是 沙漠 中 的 船
- Lạc đà là “chiếc thuyền” của sa mạc.
- 可以 见到 骆驼 牵引 的 大车
- có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
- 骆驼 可以 在 沙漠 中 行走
- Lạc đà có thể di chuyển trong sa mạc.
- 骆驼 在 南方 是 希罕 东西
- ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绒›
驼›
骆›