Đọc nhanh: 单向电流 (đơn hướng điện lưu). Ý nghĩa là: (elec.) dòng điện một chiều, DC, cũng được viết 直流.
单向电流 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (elec.) dòng điện một chiều
(elec.) unidirectional current
✪ 2. DC
✪ 3. cũng được viết 直流
also written 直流 [zhí liú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单向电流
- 启动 电流
- chạy điện.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 阳电 是 电流 的 一个 方向
- Dòng điện dương là một hướng của dòng điện.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
向›
流›
电›