Đọc nhanh: 单张汇票 (đơn trương hối phiếu). Ý nghĩa là: hối phiếu sola (thương mại quốc tế).
单张汇票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hối phiếu sola (thương mại quốc tế)
sola bill of exchange (international trade)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单张汇票
- 单程 车票
- vé một lượt
- 你 可以 选 一张 票
- Bạn có thể chọn một tấm vé.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 他 买 了 一张 电影票
- Anh ấy mua một tấm vé xem phim.
- 他 把 一张 邮票 贴 到 信封 上
- Anh ta dán một con tem vào phong bì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
张›
汇›
票›