Đọc nhanh: 单立人 (đơn lập nhân). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "亻 "..
单立人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "亻 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单立人
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 做 女人 就要 亭亭玉立 紧实 饱满
- Gotta giữ mọi thứ cao và chặt chẽ.
- 人手 单薄
- nhân viên ít ỏi.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 喜欢 单独 一个 人
- Anh ấy thích ở một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
立›