Đọc nhanh: 单反机 (đơn phản cơ). Ý nghĩa là: xem 單反相機 | 单反相机.
单反机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 單反相機 | 单反相机
see 單反相機|单反相机 [dān fǎn xiàng jī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单反机
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 对 单纯 应激反应 来说 有点儿 太高 了
- Đó là một chút cao đối với căng thẳng đơn giản.
- 她 反应 得 十分 机智
- Cô ấy phản ứng một cách khéo léo.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 这个 队 不仅 防守 严密 , 而且 能 抓住机会 快速 反击
- đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.
- 我 拆得开 这台 机器 很 简单
- Tôi có thể tháo được máy này, rất đơn giản.
- 她 说 这 很 简单 , 相反 , 做 起来 很 复杂
- Cô ấy nói điều này rất đơn giản, nhưng ngược lại, làm thì rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
反›
机›