单班课 dān bān kè
volume volume

Từ hán việt: 【đơn ban khoá】

Đọc nhanh: 单班课 (đơn ban khoá). Ý nghĩa là: bài học cá nhân, lớp học một kèm một.

Ý Nghĩa của "单班课" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单班课 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bài học cá nhân

individual lesson

✪ 2. lớp học một kèm một

one-on-one class

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单班课

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早晨 zǎochén 课长 kèzhǎng 早早 zǎozǎo jiù 上班 shàngbān le

    - Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.

  • volume volume

    - 班会课 bānhuìkè hái 可以 kěyǐ 增强 zēngqiáng 学生 xuésheng de 责任意识 zérènyìshí

    - Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.

  • volume volume

    - 小学 xiǎoxué 课文 kèwén hěn 简单 jiǎndān

    - Văn bản ở tiểu học rất đơn giản.

  • volume volume

    - duì 课文 kèwén zhōng de 生僻 shēngpì 词语 cíyǔ dōu zuò le 简单 jiǎndān de 注释 zhùshì

    - những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 班会 bānhuì 确定 quèdìng le 三好学生 sānhàoxuéshēng de 名单 míngdān

    - Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.

  • volume volume

    - zhè 一新 yīxīn 定单 dìngdān 意味著 yìwèizhù 我们 wǒmen 加班加点 jiābānjiādiǎn

    - Câu này có nghĩa là "Chúng ta phải làm việc thêm giờ".

  • volume volume

    - 美术班 měishùbān 今天 jīntiān 开课 kāikè

    - Lớp hội họa hôm nay khai giảng.

  • volume volume

    - 美术班 měishùbān 今天 jīntiān 开课 kāikè le

    - Họ đang học mỹ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao