Đọc nhanh: 单板机 (đơn bản cơ). Ý nghĩa là: máy tính bảng đơn.
单板机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tính bảng đơn
single-board computer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单板机
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 这种 机器 比较简单
- Cái máy này tương đối đơn giản.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 我 拆得开 这台 机器 很 简单
- Tôi có thể tháo được máy này, rất đơn giản.
- 他 的 动机 很 单纯
- Động cơ của anh ấy rất đơn thuần.
- 机 很 简单 但 很 有效
- Ý tưởng rất đơn giản nhưng rất hiệu quả.
- 她 用 手机 支付 了 账单
- Cô ấy thanh toán hóa đơn qua điện thoại.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
机›
板›