Đọc nhanh: 单位弹性 (đơn vị đạn tính). Ý nghĩa là: Unitary elasticity Đàn hồi đơn nhất. Độ đàn hồi đơn vị.
单位弹性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Unitary elasticity Đàn hồi đơn nhất. Độ đàn hồi đơn vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位弹性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 他 性格 很 单纯
- Tính cách của anh ấy rất đơn giản.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 他 在 单位 很受 重用
- trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
弹›
性›