Đọc nhanh: 单位会计 (đơn vị hội kế). Ý nghĩa là: Văn phòng kế toán.
单位会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位会计
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 承办 会议 单位 已经 确认
- Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.
- 这个 单位 在 招聘 会计
- Đơn vị này đang tuyển kế toán.
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 展览会 由 我们 单位 主办
- hội triển lãm do đơn vị chúng tôi tổ chức.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 他们 计划 举行 一个 音乐会
- Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
位›
单›
计›