Đọc nhanh: 单人防空坑 (đơn nhân phòng không khanh). Ý nghĩa là: hố cá nhân.
单人防空坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人防空坑
- 人手 单薄
- nhân viên ít ỏi.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 他 总是 做些 坑人 的 事
- Anh ấy luôn làm những chuyện hãm hại người.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
坑›
空›
防›