Đọc nhanh: 单人锣鼓 (đơn nhân la cổ). Ý nghĩa là: một mình chiêng trống; biểu diễn một mình.
单人锣鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một mình chiêng trống; biểu diễn một mình
曲艺的一种流行于湖南岳阳等地区表演者一人掌握置于锣鼓架上的锣、鼓及胡琴、唢呐等三十余件乐器,自拉、自吹、自打、自唱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人锣鼓
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 凫趋雀跃 ( 比喻 人 欢欣鼓舞 )
- vui mừng phấn khởi
- 他 负责 单位 人事
- Anh ấy phụ trách công tác nhân sự của đơn vị.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 他 喜欢 单独 一个 人
- Anh ấy thích ở một mình.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
锣›
鼓›