Đọc nhanh: 华西柳莺 (hoa tây liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích lá núi cao (Phylloscopus Occisinensis).
华西柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích lá núi cao (Phylloscopus Occisinensis)
(bird species of China) alpine leaf warbler (Phylloscopus occisinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华西柳莺
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 华山 在 陕西 很 有名
- Núi Hoa Sơn ở Thiểm Tây rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
柳›
莺›
西›