Đọc nhanh: 华西村 (hoa tây thôn). Ý nghĩa là: Làng Hoa Tây ở tỉnh Giang Tô 江蘇省 | 江苏省.
✪ 1. Làng Hoa Tây ở tỉnh Giang Tô 江蘇省 | 江苏省
Huaxi Village in Jiangsu Province 江蘇省|江苏省 [Jiāng sū Shěng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华西村
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 一 东一西
- cái đông cái tây
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 华姓 在 我们 村少
- Họ Hoa ở thôn chúng tôi ít.
- 他 在 西村 蹲过 点 , 对 那里 情况 很 熟悉
- anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
- 华山 在 陕西 很 有名
- Núi Hoa Sơn ở Thiểm Tây rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
村›
西›