Đọc nhanh: 卑陋龌龊 (ti lậu ác xúc). Ý nghĩa là: bẩn thỉu và khinh miệt (thành ngữ); thấp hèn và đáng ghê tởm (đặc biệt là nhân vật hoặc hành động).
卑陋龌龊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẩn thỉu và khinh miệt (thành ngữ); thấp hèn và đáng ghê tởm (đặc biệt là nhân vật hoặc hành động)
sordid and contemptible (idiom); vile and repulsive (esp. character or action)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑陋龌龊
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 卑鄙龌龊
- đê tiện bẩn thỉu
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
- 他 感到 自己 很 卑微
- Anh ấy cảm thấy mình rất thấp kém.
- 他 的 卑鄙 手段 无人 可比
- Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.
- 他 勇敢 破除 陈规陋习
- Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
陋›
龊›
龌›