华蓥市 huá yíng shì
volume volume

Từ hán việt: 【hoa oánh thị】

Đọc nhanh: 华蓥市 (hoa oánh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Huaying ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "华蓥市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Huaying ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên

Huaying county level city in Guang'an 廣安|广安 [Guǎng ān], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华蓥市

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 繁华 fánhuá 壮观 zhuàngguān

    - Thành phố phồn hoa tráng lệ.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 无疑 wúyí shì zuì 繁华 fánhuá de 城市 chéngshì

    - Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố này rất sầm uất.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ céng shì 繁华 fánhuá 市井 shìjǐng

    - Đây từng là nơi thị trấn sầm uất.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì hěn 繁华 fánhuá

    - Thành phố này rất nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 繁华 fánhuá de 都市 dūshì 吸引 xīyǐn 游客 yóukè

    - Thành phố nhộn nhịp thu hút khách du lịch.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì de 中心 zhōngxīn 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Trung tâm thành phố rất nhộn nhịp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Oánh
    • Nét bút:一丨丨丶フノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+84E5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp