Đọc nhanh: 华尔街日报 (hoa nhĩ nhai nhật báo). Ý nghĩa là: Tạp chí Phố Wall. Ví dụ : - 那是"华尔街日报" Đó là Wall Street Journal.
华尔街日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạp chí Phố Wall
Wall Street Journal
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华尔街日报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
尔›
报›
日›
街›