Đọc nhanh: 南达科他州 (na đạt khoa tha châu). Ý nghĩa là: Nam Dakota, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 首先是南达科他州的皮尔板岩地区。 Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
南达科他州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nam Dakota, tiểu bang Hoa Kỳ
美国中西部的一个州
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南达科他州
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 他们 先后 发言 表达意见
- Họ lần lượt phát biểu ý kiến.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
南›
州›
科›
达›