Đọc nhanh: 华发 (hoa phát). Ý nghĩa là: tóc bạc; tóc hoa râm.
华发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc bạc; tóc hoa râm
花白的头发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华发
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 华侨 帮助 家乡 发展
- Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 教师应 发挥 其 才华
- Giáo viên nên phát huy tài năng của họ.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
发›