Đọc nhanh: 半胱氨酸 (bán quang an toan). Ý nghĩa là: cysteine (Cys), một axit amin, mercaptoethyl amin.
半胱氨酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cysteine (Cys), một axit amin
cysteine (Cys), an amino acid
✪ 2. mercaptoethyl amin
mercaptoethyl amine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半胱氨酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
氨›
胱›
酸›