Đọc nhanh: 脯氨酸 (bô an toan). Ý nghĩa là: proline (Pro), một axit amin.
脯氨酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. proline (Pro), một axit amin
proline (Pro), an amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脯氨酸
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
脯›
酸›