Đọc nhanh: 谷氨酸 (cốc an toan). Ý nghĩa là: axit glutamic (Glu), một axit amin.
谷氨酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit glutamic (Glu), một axit amin
glutamic acid (Glu), an amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷氨酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
谷›
酸›