Đọc nhanh: 半日 (bán nhật). Ý nghĩa là: nửa ngày, khá lâu; cả buổi.
✪ 1. nửa ngày
一天之半
✪ 2. khá lâu; cả buổi
相当长的一段时间,颇久
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半日
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 半个 日头
- nửa ngày
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
日›