Đọc nhanh: 半年闲 (bán niên nhàn). Ý nghĩa là: Mua đồ dự trữ. Ví dụ : - 有钱不买半年闲 Có tiền cũng không mua đồ tạm thời chưa cần dùng tới
半年闲 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mua đồ dự trữ
- 有钱 不买 半年 闲
- Có tiền cũng không mua đồ tạm thời chưa cần dùng tới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半年闲
- 有钱 不买 半年 闲
- Có tiền cũng không mua đồ tạm thời chưa cần dùng tới
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 倏已 半年
- Thấm thoát mà đã nửa năm.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 他 还 少 我 半年 的 房租
- Anh ấy còn thiếu nửa năm tiền thuê nhà của tôi.
- 他 为 这笔 钱 已经 催讨 了 一年 半
- Anh ta đã giục trả món tiền này nửa năm rồi.
- 好快 , 半年 已经 过去 了
- Nhanh thật, nửa năm đã trôi qua rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
年›
闲›