Đọc nhanh: 前半夜 (tiền bán dạ). Ý nghĩa là: đầu hôm; nửa đầu hôm.
✪ 1. đầu hôm; nửa đầu hôm
从天黑到半夜的一段时间也说上半夜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前半夜
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 在 半小时 前 里面 就 已经 不是 蛋酒 了
- Nó không còn bị trứng nước như nửa giờ trước.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 半夜 光景 起 了 风
- khoảng nửa đêm có gió thổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
半›
夜›