Đọc nhanh: 半坡村 (bán pha thôn). Ý nghĩa là: địa điểm khảo cổ gần Tây An.
半坡村 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa điểm khảo cổ gần Tây An
archaeological site near Xi'an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半坡村
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 山坡 上 的 村庄 星罗棋布
- Những ngôi làng nằm rải rác khắp các sườn đồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
坡›
村›